1 | | Các khu kinh tế cửa khẩu biên giới Việt- Trung và tác động của nó tới sự phát triển kinh tế hàng hóa ở Việt Nam : Sách tham khảo / Phạm Văn Linh . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 169tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.003545, VN.018665 |
2 | | Chiến lược và quan hệ kinh tế Mỹ-EU-Nhật Bản thế kỷ XXI / Lê Văn Sang, Trần Quang Lâm, Đào Lê Minh . - H. : Khoa học xã hội, 2002. - 494tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.003552, VN.019427 |
3 | | Ngưỡng cửa nhìn ra tân thế giới Trung Hoa- Singapore- Ấn Độ / Alain Vandenborre; Nguyễn Kiên Trường dịch . - H. : Từ điển Bách khoa, 2008. - 290tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: LCL3036, LCL3037, LCL3038, LCL3039, PM.025960, VN.026634 |
4 | | Quan hệ kinh tế của Mỹ và Nhật Bản với Việt Nam từ năm 1995 đến nay : Sách tham khảo / Nguyễn Anh Tuấn ,Nguyễn Thị Như Hoa biên soạn . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 163tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.003548, VN.018428 |
5 | | Quan hệ kinh tế Việt Nam- Hoa Kỳ / Đỗ Đức Định . - H. : Thế giới, 2000. - 198tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.003549, VN.018306 |
6 | | Quá trình Việt Nam hội nhập khu vực Châu Á- Thái Bình Dương theo đường lối đổi mới của Đảng / Đinh Xuân Lý . - H. : Chính trị quốc gia, 2003. - 290tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.003547, VN.021387 |
7 | | Quy định pháp luật về quan hệ kinh tế- xã hội giữa Việt Nam với các nước Trung Quốc, Lào và Camphuchia . - H. : Chính trị quốc gia, 2002. - 300tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.004656, VN.020785 |
8 | | Spin-free economics: A no-nonsense, nonpartisan guide to today’s global economic debates/ Nariman Behravesh . - New York...: McGraw-Hill, 2009. - xiv, 369 p. : fig., tab.; 24 cm Thông tin xếp giá: AL18744 |
|